Thực đơn
Luang_Prabang Khí hậuDữ liệu khí hậu của Luangprabang (1951–2000) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 27.7 | 30.9 | 33.5 | 34.6 | 33.8 | 32.5 | 31.6 | 31.4 | 31.7 | 30.9 | 28.8 | 26.5 | 31,2 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 14.2 | 15.1 | 17.9 | 21.3 | 23.4 | 24.3 | 24.0 | 23.6 | 22.9 | 21.0 | 17.9 | 14.4 | 20,0 |
Lượng mưa, mm (inch) | 13.5 (0.531) | 16.1 (0.634) | 33.7 (1.327) | 94.1 (3.705) | 149.2 (5.874) | 177.3 (6.98) | 223.8 (8.811) | 226.5 (8.917) | 165.8 (6.528) | 107.0 (4.213) | 28.2 (1.11) | 13.0 (0.512) | 1.248,2 (49,142) |
% độ ẩm | 82 | 77 | 74 | 76 | 81 | 85 | 87 | 89 | 87 | 86 | 84 | 85 | 83 |
Số ngày mưa TB | 1 | 3 | 4 | 9 | 15 | 15 | 19 | 20 | 14 | 9 | 4 | 1 | 114 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 190.9 | 205.7 | 197.7 | 207.1 | 197.4 | 134.9 | 126.0 | 141.3 | 179.0 | 194.5 | 180.0 | 173.9 | 2.128,4 |
Nguồn #1: Tổ chức Khí tượng Thế giới[23] | |||||||||||||
Nguồn #2: NOAA (nắng, độ ẩm 1961–1990)[2] |
Thực đơn
Luang_Prabang Khí hậuLiên quan
Luang Prabang Luang Por Dhammajayo Luangnamtha Luang Por Khun Parissuddho Luangprabang (tỉnh) Luangprabang (định hướng) Luang Phibunsongkhram Luangnam Luang Phiphit Luân GióiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Luang_Prabang ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/TABLE... http://www.flickr.com/photos/scruffydan/sets/72057... http://www.flickr.com/photos/scruffydan/sets/72057... http://www.scruffydan.com/blog/?p=445 http://www.scruffydan.com/blog/?p=446 http://www.scruffydan.com/blog/?p=447 http://www.terragalleria.com/theravada/laos/luang-... http://www.thai2english.com/dictionary/1463099.htm... http://pe.usps.com/text/imm/il_020.htm http://www.molon.de/galleries/Laos/LuangPrabang/